phai lạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phai lạt+
- (địa phương) xem phai nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phai lạt"
- Những từ có chứa "phai lạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unfading unfadingness fadeless unfadable languish fade dilute fresh weather-stained never-fading more...
Lượt xem: 747